Đóng góp của 113.161.220.199
Của 113.161.220.199 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 8 tháng 3 năm 2024
- 07:4507:45, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 Chiến tranh Pháp – Thái →Hiệp ước
- 07:3807:38, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +705 Chiến tranh Pháp – Thái →Hiệp ước
- 02:3402:34, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +700 Woodworthia korowai Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 02:2902:29, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +610 Woodworthia korowai Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 02:2602:26, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +61 Woodworthia korowai Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2502:25, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.472 M Woodworthia korowai ←Trang mới: “{{Speciesbox | image = Korowai gecko (cropped).jpg | image_caption = | status = NV | status_system = NZTCS | status_ref =<ref name="Conservation"/> | genus = Woodworthia | species = korowai | authority = van Winkel ''et al.'', 2023 | synonyms = }} en:korowai gecko '''''Woodworthia korowai''''' (tên tiếng Anh '''Koriwai gecko''',<ref name="AWMM">{{cite web|url=https://www.aucklandmuseum.com/discover/collections/record/594584 |title=Woodworthia korowai…”
- 02:2202:22, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.865 M Woodworthia chrysosiretica ←Trang mới: “{{Speciesbox | image = Woodworthia chrysosiretica 112324681.jpg | status = NT | status_system = IUCN3.1 | status_ref =<ref name="iucn status 15 November 2021">{{cite iucn |author=Hitchmough, R. |date=2019 |title=''Woodworthia chrysosiretica'' |volume=2019 |page=e.T10249A120160002 |doi=10.2305/IUCN.UK.2019-2.RLTS.T10249A120160002.en |access-date=15 November 2021}}</ref> | status2 = CITES_A3 | status2_system = CITES | status2_ref = <ref>Listed by New Zealand.<…”
- 02:1802:18, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.525 M Woodworthia ←Trang mới: “{{Short description|Genus of lizards}} {{Automatic taxobox | image = NZ Common gecko.jpg | image_caption = ''W. maculata'' | taxon = Woodworthia | authority = Garman, 1901 }} '''''Woodworthia''''' là một chi gecko trong họ Diplodactylidae đặc hữu New Zealand. Chi này bao gồm bốn loài được mô tả chính thức, mặc dù có thể tồn tại tới 17 loài khác biệt về mặt di truyền..<r…”
ngày 7 tháng 3 năm 2024
- 06:4506:45, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +475 Minato, Nagoya Không có tóm lược sửa đổi
- 04:0204:02, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.116 Fabrice Ondoa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 03:5903:59, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +11 Fabrice Ondoa Không có tóm lược sửa đổi
- 03:5603:56, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +93 Fabrice Ondoa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa số liệu của tham số bản mẫu
- 03:5503:55, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.394 Fabrice Ondoa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm tập tin
ngày 6 tháng 3 năm 2024
- 04:2704:27, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +19 Hải cẩu đeo vòng →Mô tả
- 04:2504:25, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.632 Hải cẩu đeo vòng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Liên kết định hướng
- 03:1103:11, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.719 Hải cẩu đeo vòng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm tập tin Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
ngày 5 tháng 3 năm 2024
- 02:3302:33, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử −17 Frank Herbert Không có tóm lược sửa đổi
- 02:3102:31, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử −31 Frank Herbert Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2802:28, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +5.661 M Frank Herbert ←Trang mới: “{{Infobox writer | birth_name = {{Nowrap|Franklin Patrick Herbert Jr.}} | image = Frank Herbert headshot.jpg | caption = Herbert in 1978 | birth_date = {{Birth date|1920|10|08}} | birth_place = Tacoma, Washington, Hoa Kỳ{{sfn|Touponce|1988|p=4}}<ref>{{Cite news|date=February 13, 1986|title=Frank Herbert Is Dead at 65; Author of the 'Dune' Novels|language=en-US|work=The New York Times|agency=Associated Press|url=https://www.nytimes.com/1986/02/…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 4 tháng 3 năm 2024
- 09:3209:32, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +78 Danionella →Description
- 09:3009:30, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.344 Danionella dracula Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 09:2409:24, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +3.240 M Danionella ←Trang mới: “{{automatic taxobox | image = Danionella translucida bolton aquarium.JPG | image_caption = ''Danionella translucida'' | taxon = Danionella | authority = T. R. Roberts, 1986 | type_species = ''Danionella translucida'' | type_species_authority = T. R. Roberts, 1986 | subdivision_ranks = Loài | subdivision = 5 loài }} '''''Danionella''''' là một chi cá sinh sống ở các khu vực nước ngọt ở Myanmar và Tây Bengal,…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
- 02:0402:04, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.254 Sự tạo dựng Adam thêm chú thích Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
ngày 26 tháng 2 năm 2024
- 06:3706:37, ngày 26 tháng 2 năm 2024 khác sử +1.358 Martin Helme Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 06:3306:33, ngày 26 tháng 2 năm 2024 khác sử +406 Tōgane, Chiba Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 03:2603:26, ngày 26 tháng 2 năm 2024 khác sử −24 Cao độ kế →Tham khảo hiện tại
- 03:2503:25, ngày 26 tháng 2 năm 2024 khác sử +66 Cao độ kế →Tham khảo
ngày 23 tháng 2 năm 2024
- 07:0207:02, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +378 Hồ Thị Chỉ Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 07:0007:00, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +24 Hồ Thị Chỉ →Trở thành Ân phi vua Khải Định
- 06:5906:59, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +273 Hồ Thị Chỉ →Mối tình với vua Duy Tân
- 06:4506:45, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +27 Sóc chuột Swinhoe Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Thêm tập tin
- 02:3502:35, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +197 Potamogeton crispus Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 02:3302:33, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +1.210 Potamogeton crispus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 02:2102:21, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +5.019 Heliactin bilophus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 02:0502:05, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +714 Heliactin bilophus Không có tóm lược sửa đổi
- 02:0302:03, ngày 23 tháng 2 năm 2024 khác sử +1.065 Heliactin bilophus Không có tóm lược sửa đổi
ngày 22 tháng 2 năm 2024
- 06:2506:25, ngày 22 tháng 2 năm 2024 khác sử +426 Hun Many Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa ngày tháng năm
ngày 20 tháng 11 năm 2023
- 02:1502:15, ngày 20 tháng 11 năm 2023 khác sử +23 Mauremys →Loài
- 02:1402:14, ngày 20 tháng 11 năm 2023 khác sử +67 Mauremys Không có tóm lược sửa đổi
- 02:1302:13, ngày 20 tháng 11 năm 2023 khác sử +1.713 M Mauremys ←Trang mới: “{{Bảng phân loại | name = ''Mauremys'' | image = Saharan_pond_turtle_(Mauremys_leprosa_saharica)_male.jpg | image_caption = Galápago leproso (''Mauremys leprosa'') | regnum = Animalia | phylum = Chordata | classis = Sauropsida | ordo = Testudines | familia = Geoemydidae | genus = '''''Mauremys''''' | genus_authority = Gray, 1869 | synonyms = * ''Ocadia'' <small>Gray, 1870</small><ref name=ITIS/> * ''Emme…”
- 02:1002:10, ngày 20 tháng 11 năm 2023 khác sử +77 Mauremys rivulata Không có tóm lược sửa đổi
- 02:0802:08, ngày 20 tháng 11 năm 2023 khác sử +901 Mauremys rivulata Không có tóm lược sửa đổi
- 02:0602:06, ngày 20 tháng 11 năm 2023 khác sử +16 Mauremys rivulata Không có tóm lược sửa đổi
- 02:0502:05, ngày 20 tháng 11 năm 2023 khác sử +337 Mauremys rivulata Không có tóm lược sửa đổi
ngày 6 tháng 10 năm 2023
- 04:1904:19, ngày 6 tháng 10 năm 2023 khác sử +7.828 M Jon Fosse ←Trang mới: “{{Infobox writer | name = Jon Fosse | image = Jon Fosse.jpg | caption = Fosse năm 2007 | birth_name = Jon Olav Fosse | birth_date = {{birth date and age|df=y|1959|09|29}} | birth_place = Haugesund, Rogaland, Na Uy | death_date = | death_place = | occupation = {{cslist|Nhà viết kịch|tiểu thuyết gia|nhà thơ}} | education = Đại học Bergen (BA) | awards = giải Nobel Văn học (2023) | spouse = {{…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
- 03:1203:12, ngày 6 tháng 10 năm 2023 khác sử +1.136 Pierre Agostini Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
ngày 4 tháng 10 năm 2023
- 09:5309:53, ngày 4 tháng 10 năm 2023 khác sử +2.476 M Ferenc Krausz ←Trang mới: “'''Ferenc Krausz''' (sinh ngày 7 tháng 5 năm 1962<ref name=NobelPrizeInfo>{{Cite web|url=https://www.nobelprize.org/prizes/physics/2023/krausz/facts/|access-date=2023-10-03|title=Ferenc Krausz Facts}}</ref>) là một nhà vật lý người Hungary gốc Áo làm việc trong khoa học atto giây. Ông là giám đốc tại Viện Quang học Lượng tử Max Planck và là giáo sư về vật lý thực nghiệm tạ…”
- 09:4509:45, ngày 4 tháng 10 năm 2023 khác sử +214 Pierre Agostini Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4409:44, ngày 4 tháng 10 năm 2023 khác sử +2.953 M Pierre Agostini ←Trang mới: “'''Pierre Agostini''' (sinh ngày 23 tháng 7 năm 1941) là một nhà vật lý thực nghiệm người Pháp, và giáo sư danh dự tại Đại học bang Ohio, được người ta biết đến với công trình nghiên cứu tiên phong về vật lý laser trường mạnh và khoa học atto giây.<ref>{{Cite journal |last1=Agostini |first1=Pierre |last2=DiMauro |first2=Louis F |date=1 June 2004 |title=The p…”
- 08:5008:50, ngày 4 tháng 10 năm 2023 khác sử +97 Bản mẫu:Người đoạt giải Nobel Vật lý Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Người dùng mới sửa bản mẫu