Hậu
Hậu trong tiếng Việt có nhiều nghĩa:
- Hậu có thể là tính từ, có nghĩa là ở phía sau (trái với "tiền" là phía trước)
- Hoàng hậu
- Vương hậu
- Tên người
- Hậu (cờ vua)
Tra hậu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Hậu trong tiếng Việt có nhiều nghĩa:
Tra hậu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |