1000 (số)
- Afrikaans
- Аԥсшәа
- العربية
- ܐܪܡܝܐ
- Avañe'ẽ
- Azərbaycanca
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- Basa Bali
- বাংলা
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Беларуская
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Eesti
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Эрзянь
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Fulfulde
- 客家語/Hak-kâ-ngî
- 한국어
- Hausa
- Հայերեն
- Hrvatski
- Interlingua
- Iñupiatun
- IsiZulu
- Íslenska
- Italiano
- עברית
- ಕನ್ನಡ
- Kernowek
- Ikirundi
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Лакку
- Latina
- Latviešu
- Lietuvių
- Lingála
- Luganda
- Magyar
- Македонски
- मराठी
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Norsk nynorsk
- Олык марий
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پنجابی
- پښتو
- Перем коми
- Polski
- Português
- Română
- Runa Simi
- Русский
- Scots
- Sesotho sa Leboa
- Sicilianu
- Simple English
- سنڌي
- Slovenčina
- Slovenščina
- Словѣньскъ / ⰔⰎⰑⰂⰡⰐⰠⰔⰍⰟ
- Soomaaliga
- کوردی
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Suomi
- Svenska
- Taclḥit
- Tagalog
- தமிழ்
- Татарча / tatarça
- ไทย
- ትግርኛ
- Türkçe
- Українська
- اردو
- West-Vlams
- Winaray
- Wolof
- 吴语
- ייִדיש
- 粵語
- 中文
- ⵜⴰⵎⴰⵣⵉⵖⵜ ⵜⴰⵏⴰⵡⴰⵢⵜ
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
1000 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 1000 một ngàn | |||
Số thứ tự | thứ một ngàn | |||
Bình phương | 1000000 (số) | |||
Lập phương | 1000000000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 23 × 53 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 25, 40, 50, 100, 125, 200, 250, 500, 1000 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11111010002 | |||
Tam phân | 11010013 | |||
Tứ phân | 332204 | |||
Ngũ phân | 130005 | |||
Lục phân | 43446 | |||
Bát phân | 17508 | |||
Thập nhị phân | 6B412 | |||
Thập lục phân | 3E816 | |||
Nhị thập phân | 2A020 | |||
Cơ số 36 | RS36 | |||
Lục thập phân | GE60 | |||
Số La Mã | M | |||
| ||||
Số tròn nghìn | ||||
| ||||
Lũy thừa của 10 | ||||
|
1000 (một nghìn, hay một ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 999 và ngay trước 1001.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1000 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1000 (số). |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|