132 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
132 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 132 một trăm ba mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ một trăm ba mươi hai | |||
Bình phương | 17424 (số) | |||
Lập phương | 2299968 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 3 × 11 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 11, 12, 22, 33, 44, 66, 132 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100001002 | |||
Tam phân | 112203 | |||
Tứ phân | 20104 | |||
Ngũ phân | 10125 | |||
Lục phân | 3406 | |||
Bát phân | 2048 | |||
Thập nhị phân | B012 | |||
Thập lục phân | 8416 | |||
Nhị thập phân | 6C20 | |||
Cơ số 36 | 3O36 | |||
Lục thập phân | 2C60 | |||
Số La Mã | CXXXII | |||
|
132 (một trăm ba mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 131 và ngay trước 133.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 132 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|