188 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
188 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 188 một trăm tám mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ một trăm tám mươi tám | |||
Bình phương | 35344 (số) | |||
Lập phương | 6644672 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 47 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 47, 94, 188 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 101111002 | |||
Tam phân | 202223 | |||
Tứ phân | 23304 | |||
Ngũ phân | 12235 | |||
Lục phân | 5126 | |||
Bát phân | 2748 | |||
Thập nhị phân | 13812 | |||
Thập lục phân | BC16 | |||
Nhị thập phân | 9820 | |||
Cơ số 36 | 5836 | |||
Lục thập phân | 3860 | |||
Số La Mã | CLXXXVIII | |||
|
188 (một trăm tám mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 187 và ngay trước 189.
Trong toán học[sửa | sửa mã nguồn]
- Số 188 là số chẵn.
- Số 188 có 6 ước: 1, 2, 4, 47, 94, 188.
- Số 188 là hợp số.
- Số 188 là số thiếu hụt.
- Số 188 là số may mắn.
- Số 188 là số phi totient.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|